MỞ RỘNG CÁNH CỬA DU HỌC TẠI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG ĐẦU ANH QUỐC VỚI CHỨNG CHỈ PTE

Chứng chỉ PTE là gì và thi có dễ không? Nếu bạn đang là học sinh, sinh viên đang có mong muốn đi du học tại Vương quốc Anh xinh đẹp thì sở hữu chứng chỉ PTE là một lợi thế giúp các bạn mở rộng được cánh cửa du học của mình. 

Hãy cùng Du Học Mỗi Ngày theo dõi bài viết sau để tìm hiểu thông tin về chứng chỉ PTE ngay nhé!

Xem thêm bài viết: Săn học bổng dễ dàng ngay cả khi chưa có kinh nghiệm 

 

chung-chi-pte
Chứng chỉ PTE là gì? Tìm hiểu về chứng chỉ PTE

1. Chứng chỉ PTE là gì?

PTE (Pearson’s Test of English) là một bài thi tiếng Anh thực hiện trên máy tính dành cho những ai có kế hoạch du học, làm việc, định cư tại những quốc gia nói tiếng Anh. Bài thi nhằm đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của các bạn. Hiện tại, PTE có 3 dạng bài thi, gồm:

  • PTE Academic (PTE học thuật)
  • PTE General (PTE tổng hợp)
  • PTE Young Learners.

PTE được công nhận rộng rãi tại hơn 3,000 tổ chức trên toàn thế giới. Trong đó bao gồm các trường Đại học danh tiếng như Yale, Oxford University, Harvard Business School. Ngoài ra, PTE được sử dụng thay thế cho IELTS hay TOEFL khi xin học & xin visa du học tại hầu hết các quốc gia có yêu cầu tiếng Anh đầu vào trên thế giới. Điển hình là Úc, Canada, Singapore, Phần Lan, Thụy Sỹ,….

Chứng chỉ PTE có giá trị trong 2 năm. Riêng tại Úc, nếu bạn dùng chứng chỉ PTE với mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp thì chứng chỉ PTE sẽ có thời hạn sử dụng là 3 năm.

2. Bảng quy đổi điểm thi

2.1. Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

PTE Academic IELTS
30 4.5
36 5.0
42 5.5
50 6.0
58 6.5
65 7.0
73 7.5
79 8.0
83 8.5
86 9.0

2.2. Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT

PTE Academic TOEFL iBT
38 40 – 44
42 54 – 56
46 65 – 66
50 74 – 75
53 79 – 80
59 87 – 88
64 94
68 99 – 100
72 105
78 113
84 120

3. Cấu trúc của bài thi PTE

chung-chi-pte-1
Cấu trúc của bài thi PTE

 

Bài thi PTE được thực hiện hoàn toàn trên máy tính bao gồm 5 phần và kéo dài 180 phút.

  • Phần 1: Giới thiệu bản thân. Phần thi này không được tính điểm, không giới hạn thời gian và không ảnh hưởng tới kết quả cuối cùng của bài thi.
  • Phần 2: Kiểm tra kỹ năng nói và viết. Thời gian làm bài từ 77 – 93 phút.
  • Phần 3: Kiểm tra kỹ năng đọc. Thời gian thi từ 32 – 41 phút.
  • Phần 4: Nghỉ giải lao 10 phút và bạn có thể chọn nghỉ hoặc không.
  • Phần 5: Kiểm tra kỹ năng nghe. Thời gian từ 45 – 57 phút.

Sau khi kết thúc bài thi, nhận được kết quả thi muộn nhất 5 ngày kể từ ngày thi. Nếu bạn không hài lòng với kết quả thi, thì bạn có thể đăng ký tham gia lại kỳ thi cho đến khi đạt được số điểm mà bạn mong muốn. 

Tính đến hiện tại, PTE Academic được tổ chức tại 46 quốc gia với hơn 210 hội đồng thi trên thế giới. Các kỳ thi được tổ chức liên tục và thời gian thi linh hoạt. Bạn có thể tìm các hội đồng thi và đăng ký thi tại: duhocmoingay.vn/

 

chung-chi-pte
Lệ phí thi chứng chỉ PTE

4. Lệ phí thi chứng chỉ PTE

Lệ phí thi PTE Academic được chia thành 2 loại:

Đăng ký trước ngày thi 48 tiếng: khoảng 165 USD

Đăng ký trước ngày thi từ 24 – 47 tiếng: khoảng 206 USD

Nhìn chung, mức lệ phí thi PTE Academic so với IELTS Academic thấp hơn một chút, nếu bạn đăng ký sớm thì lệ phí thi phải đóng sẽ rẻ hơn.

5. Phương thức thay đổi hoặc hủy lịch thi chứng chỉ PTE

chung-chi-pte3
Phương thức thay đổi hoặc hủy lịch thi chứng chỉ PTE

Trong trường hợp nếu bạn muốn thay đổi hoặc hủy lịch thi, bạn có thể liên lạc với hội đồng thi để hủy thông qua các hình thức như hủy online trên website, gọi điện thoại hoặc gửi email. 

Quy định về hoàn trả lệ phí thi:

  • Hủy lịch thi trước 14 ngày trở lên sẽ được hoàn 100% lệ phí thi.
  • Hủy lịch thi trong vòng 7 – 14 ngày trước khi thi được hoàn 50% lệ phí thi.
  • Hủy lịch thi dưới 7 ngày trước khi thi sẽ không được hoàn lại lệ phí thi.

Bài viết trên là những thông tin hữu ích về thi chứng chỉ PTE Academic hy vọng sẽ giúp các bạn. Nếu bạn còn có bất kỳ vấn đề gì về du học Anh hay các ngành nghề khác, hãy liên hệ với chuyên gia của Du Học Mỗi Ngày để được tư vấn du học ngay nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *